Có 2 kết quả:
三公消費 sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ • 三公消费 sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ
sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 三公經費|三公经费[san1 gong1 jing1 fei4]
Bình luận 0
sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 三公經費|三公经费[san1 gong1 jing1 fei4]
Bình luận 0