Có 2 kết quả:

三公消費 sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ三公消费 sān gōng xiāo fèi ㄙㄢ ㄍㄨㄥ ㄒㄧㄠ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 三公經費|三公经费[san1 gong1 jing1 fei4]

Từ điển Trung-Anh

see 三公經費|三公经费[san1 gong1 jing1 fei4]